
CHI TIẾT QUYỀN LỢI
BẢO VIỆT AN GIA
Ban hành theo quy định 4542 ngày 13 tháng 10 năm 2016 của Tổng Giám Đốc - Tổng Công Ty Bảo hiểm Bảo Việt.
CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM |
ĐỒNG |
BẠC |
VÀNG |
BẠCH KIM |
KIM CƯƠNG |
A. ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM CHÍNH – Điều trị nội trú do ốm bệnh, tai nạn |
|
|
|
|
|
Tổng hạn mức quyền lợi bảo hiểm chính/ng/năm |
93.800.000 /ng/ |
137.600.000 /ng/ |
230.000.000 /ng/ |
342.000.000 /ng/ |
454.000.000 /ng/ |
Phạm vi lãnh thổ |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
1. Chi phí nằm viện |
|
|
|
|
|
|
2.000.000/ngày |
3.000.000/ngày |
5.000.000/ngày |
7.500.000/ngày |
10.000.000/ngày |
2. Chi phí khám và điều trị trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện |
2.000.000/năm |
3.000.000/năm |
5.000.000/năm |
7.500.000/năm |
10.000.000/năm |
3. Chi phí tái khám và điều trị trong vòng 30 ngày sau khi xuất viện |
2.000.000/năm |
3.000.000/năm |
5.000.000/năm |
7.500.000/năm |
10.000.000/năm |
4. Dịch vụ xe cứu thương, xe cấp cứu bằng đường bộ |
5.000.000/năm |
5.000.000/năm |
10.000.000/năm |
10.000.000/năm |
10.000.000/năm |
5. Chi phí Phẫu thuật (không bảo hiểm chi phí mua các bộ phận nội tạng và chi phí hiến các bộ phận nội tạng) |
40.000.000/năm |
60.000.000/năm |
100.000.000/năm |
150.000.000/năm |
200.000.000/năm |
6. Phục hồi chức năng |
4.000.000/năm |
6.000.000/năm |
10.000.000/năm |
15.000.000/năm |
20.000.000/năm |
7. Trợ cấp bệnh viện công |
80.000/ ngày |
120.000/ngày |
200.000/ngày |
300.000/ngày |
400.000/ngày |
8. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM BỔ SUNG |
|
|
|
|
|
Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn |
6.000.000/năm |
6.000.000/năm |
6.000.000/năm |
10.000.000/năm |
15.000.000/năm |
Giới hạn /lần khám |
1.200.000/lần |
1.200.000/lần |
1.200.000/lần |
2.000.000/lần |
3.000.000/lần |
Điều trị vật lý trị liệu |
50.000/ngày |
50.000/ngày |
50.000/ngày |
100.000/ngày |
150.000/ngày |
QUY ĐỊNH ĐỒNG CHI TRẢ ĐỐI VỚI TRẺ EM TỪ 15 NGÀY TUỔI ĐẾN 3 TUỔI
Tỷ lệ áp đồng chi trả : 70/30 ( Bảo Việt chi trả 70%, Người được bảo hiểm tự chi trả 30%)
Qui định này không áp dụng trong trường hợp Người được bảo hiểm khám và điều trị tại các cơ sở y tế/bệnh viện công lập ( trừ các khoa điều trị tự nguyện/điều trị theo yêu cầu của Bệnh viện công lập)
ĐIỀU TRỊ RĂNG ĐƯỢC GIỚI HẠN TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH NHƯ SAU:
Tỷ lệ áp đồng chi trả : 70/30 ( Bảo Việt chi trả 70%, Người được bảo hiểm tự chi trả 30%)
Qui định này không áp dụng trong trường hợp Người được bảo hiểm khám và điều trị tại các cơ sở y tế/bệnh viện công lập ( trừ các khoa điều trị tự nguyện/điều trị theo yêu cầu của Bệnh viện công lập)

CHI TIẾT BIỂU PHÍ
BẢO VIỆT AN GIA
Ban hành theo quy định 4542 ngày 13 tháng 10 năm 2016 của Tổng Giám Đốc - Tổng Công Ty Bảo hiểm Bảo Việt.
CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM |
ĐỒNG |
BẠC |
VÀNG |
BẠCH KIM |
ƯƠNG |
|||||||||||||
A. ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM CHÍNH – Điều trị nội trú do ốm bệnh, tai nạn |
||||||||||||||||||
- Từ 1 đến 3 tuổi |
2.585.000 |
3.707.000 |
5.616.000 |
7.582.000 |
9.267.000 |
|||||||||||||
- Từ 4 đến 6 tuổi |
1.450.000 |
2.081.000 |
3.153.000 |
4.257.000 |
5.203.000 |
|||||||||||||
- Từ 7 đến 9 tuổi |
1.320.000 |
1.900.000 |
2.867.000 |
3.870.000 |
4.730.000 |
|||||||||||||
- Từ 10 đến 18 tuổi |
1.255.800 |
1.801.800 |
2.730.000 |
3.685.500 |
4.504.500 |
|||||||||||||
- Từ 19 đến 30 tuổi |
1.196.000 |
1.716.000 |
2.600.000 |
3.510.000 |
4.290.000 |
|||||||||||||
- Từ 31 đến 40 tuổi |
1.315.600 |
1.887.600 |
2.860.000 |
3.861.000 |
4.719.000 |
|||||||||||||
- Từ 41 đến 50 tuổi |
1.375.400 |
1.973.400 |
2.990.000 |
4.036.500 |
4.933.500 |
|||||||||||||
- Từ 51 đến 60 tuổi |
1.435.200 |
2.059.200 |
3.120.000 |
4.212.000 |
5.148.000 |
|||||||||||||
- Từ 61 đến 65 tuổi |
1.554.800 |
2.230.800 |
3.380.000 |
4.563.000 |
5.577.000 |
|||||||||||||
B. ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM BỔ SUNG |
||||||||||||||||||
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn |
||||||||||||||||||
- Từ 1 đến 3 tuổi |
3.370.000 |
3.370.000 |
3.370.000 |
5.516.000 |
8.424.000 |
|||||||||||||
- Từ 4 đến 6 tuổi |
1.900.000 |
1.900.000 |
1.900.000 |
3.153.000 |
4.730.000 |
|||||||||||||
- Từ 7 đến 9 tuổi |
1.720.000 |
1.720.000 |
1.720.000 |
2.867.000 |
4.300.000 |
|||||||||||||
- Từ 10 đến 18 tuổi |
1.638.000 |
1.638.000 |
1.638.000 |
2.730.000 |
4.095.000 |
|||||||||||||
- Từ 19 đến 30 tuổi |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
2.600.000 |
3.900.000 |
|||||||||||||
- Từ 31 đến 40 tuổi |
1.716.000 |
1.716.000 |
1.716.000 |
2.860.000 |
4.290.000 |
|||||||||||||
- Từ 41 đến 50 tuổi |
1.794.000 |
1.794.000 |
1.794.000 |
2.990.000 |
4.485.000 |
|||||||||||||
- Từ 51 đến 60 tuổi |
1.872.000 |
1.872.000 |
1.872.000 |
3.120.000 |
4.680.000 |
|||||||||||||
- Từ 61 đến 65 tuổi |
2.028.000 |
2.028.000 |
2.028.000 |
3.380.000 |
5.070.000 |
|||||||||||||
2. BH Tai nạn cá nhân |
0,09% STBH |
0,09% TBH |
0,09% STBH |
0,09% STBH |
0,09% STBH |
|||||||||||||
3. BH Sinh mạng cá nhân |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|