Bảo hiểm ô tô là một trong những giấy tờ quan trọng khi tham gia giao thông. Nó giúp bảo vệ bạn và tài sản của bạn trước những rủi ro không mong muốn trên đường. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại xe cần mua bảo hiểm ô tô. Trong bài viết này, hãy cùng Mo
Mo tìm hiểu về những loại xe nào thực sự cần mua bảo hiểm ô tô nhé!
Bảo hiểm bắt buộc ô tô là gì?
Bảo hiểm bắt buộc ô tô là tên gọi khác dùng để chỉ bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Chủ xe ô tô bắt buộc phải mua loại bảo hiểm này để được cấp giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Đây là một trong những loại giấy tờ không thể thiếu khi tham gia giao thông bằng ô tô.
Bạn đang xem: Bảo hiểm bắt buộc cho oto
Theo khoản 1 Điều 7 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, khi mua bảo hiểm ô tô bắt buộc, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thực hiện bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng về sức khỏe, tính mạng và tài sản đối với bên thứ ba và bồi thường thiệt hại về sức khỏe, tính mạng của hành khách nếu nguyên nhân dẫn đến thiệt hại là do ô tô gây ra.
Lưu ý, trên thị trường có bán rất nhiều loại bảo hiểm ô tô khác nhau nên rất dễ nhầm lẫn giữa các loại. Chủ xe chỉ bắt buộc phải mua bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự đối với ô tô.
Các loại bảo hiểm khác như bảo hiểm thân vỏ, bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa,… đều là bảo hiểm tự nguyện, không thể thay cho bảo hiểm bắt buộc ô tô khi lực lượng chức năng yêu cầu xuất trình.
Mức phí bảo hiểm xe ô tô theo từng loại xe
Dưới đây là danh sách các loại xe bắt buộc trang bị bảo hiểm ô tô và các mức phí bảo hiểm khi tham gia:
STT | Loại xe | Phí bảo hiểm (đồng) |
Xe ô tô không kinh doanh vận tải | ||
1 | Loại xe dưới 6 chỗ ngồi | 437.000 |
2 | Loại xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi | 794.000 |
3 | Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi | 1.270.000 |
4 | Loại xe trên 24 chỗ ngồi | 1.825.000 |
5 | Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) | 437.000 |
Xe ô tô kinh doanh vận tải | ||
1 | Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký | 756.000 |
2 | 6 chỗ ngồi theo đăng ký | 929.000 |
3 | 7 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.080.000 |
4 | 8 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.253.000 |
5 | 9 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.404.000 |
6 | 10 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.512.000 |
7 | 11 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.656.000 |
8 | 12 chỗ ngồi theo đăng ký | 1.822.000 |
9 | 13 chỗ ngồi theo đăng ký | 2.049.000 |
10 | 14 chỗ ngồi theo đăng ký | 2.221.000 |
11 | 15 chỗ ngồi theo đăng ký | 2.394.000 |
12 | 16 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.054.000 |
13 | 17 chỗ ngồi theo đăng ký | 2.718.000 |
14 | 18 chỗ ngồi theo đăng ký | 2.869.000 |
15 | 19 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.041.000 |
16 | 20 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.191.000 |
17 | 21 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.364.000 |
18 | 22 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.515.000 |
19 | 23 chỗ ngồi theo đăng ký | 3.688.000 |
20 | 24 chỗ ngồi theo đăng ký | 4.632.000 |
21 | 25 chỗ ngồi theo đăng ký | 4.813.000 |
22 | Trên 25 chỗ ngồi | <4.813.000 + 30.000 x (số chỗ ngồi - 25 chỗ)> |
23 | Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) | 933.000 |
Xe ô tô chở hàng (xe tải) | ||
1 | Dưới 3 tấn | 853.000 |
2 | Từ 3 đến 8 tấn | 1.660.000 |
3 | Trên 8 đến 15 tấn | 2.746.000 |
4 | Trên 15 tấn | 3.200.000 |
Xe tập lái | 120% của phí xe cùng chủng loại | |
Xe Taxi | 170% của phí xe kinh doanh cùng số chỗ ngồi | |
Xe ô tô chuyên dùng | ||
1 | Xe cứu thương | 1.119.000 |
2 | Xe ô tô chuyên dùng khác có quy định trọng tải thiết kế | 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng cùng trọng tải |
3 | Xe ô tô chuyên dùng khác không quy định trọng tải thiết kế | 1.023.600 |
Đầu kéo rơ-moóc | 4.800.000 | |
Xe buýt | Tính theo phí bảo hiểm của xe không kinh doanh vận tải cùng số chỗ ngồi |
Bảo hiểm ô tô điện tử có được chấp nhận không?
Bảo hiểm ô tô điện tử, hay còn gọi là bảo hiểm ô tô online (trực tuyến), việc chấp nhận bảo hiểm ô tô điện tử phụ thuộc vào quy định và chính sách của từng quốc gia và tổ chức bảo hiểm. Tuy nhiên, hầu hết các quốc gia và các công ty bảo hiểm đều đã thừa nhận tính hợp pháp và tính hiệu quả của việc mua bảo hiểm ô tô trực tuyến.
Có thể nói, bảo hiểm ô tô điện tử mang lại nhiều lợi ích cho người mua bảo hiểm. Đầu tiên, việc mua bảo hiểm trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc đến trực tiếp công ty bảo hiểm. Bạn có thể mua bảo hiểm và quản lý chính sách của mình thông qua giao diện trực tuyến hoặc ứng dụng di động.
Thứ hai, việc mua bảo hiểm ô tô điện tử thường mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn các gói bảo hiểm và tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Bạn có thể so sánh các gói bảo hiểm, điều chỉnh phạm vi bảo hiểm, và nhận được báo giá ngay lập tức từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của bảo hiểm ô tô điện tử, bạn nên chọn mua từ các công ty bảo hiểm có uy tín và được cấp phép hoạt động bởi cơ quan quản lý tài chính hoặc cơ quan tương tự tại quốc gia của bạn. Điều này đảm bảo rằng chính sách bảo hiểm của bạn sẽ được công nhận và thực thi khi cần thiết.
Lợi ích khi chọn mua bảo hiểm ô tô điện tử trên Mo
Mo:
Tiện lợi và nhanh chóng: Mua bảo hiểm ô tô điện tử trên MoMo giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Bạn có thể mua, nhận giấy chứng nhận hợp đồng tức thì và thanh toán bảo hiểm ngay trên Ứng dụng Mo
Mo mà không cần đến trực tiếp công ty bảo hiểm hoặc phải thực hiện thủ tục giấy tờ phức tạp. Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Với giao diện trực quan, dễ sử dụng cho việc mua bảo hiểm ô tô. Bạn có thể tìm kiếm, so sánh và chọn gói bảo hiểm phù hợp chỉ trong vài bước chạm lướt trên điện thoại. Thanh toán tiện lợi: Mo
Mo cung cấp nhiều phương thức thanh toán linh hoạt, bao gồm tài khoản Mo
Mo, ngân hàng liên kết, Túi Thần Tài. Điều này giúp bạn thanh toán bảo hiểm một cách tiện lợi và an toàn, linh hoạt tài chính. Hỗ trợ và dịch vụ khách hàng: Mo
Mo cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 thông qua nhiều kênh liên lạc, bao gồm điện thoại, email và trò chuyện trực tuyến. Bạn có thể nhờ hỗ trợ từ đội ngũ chuyên viên để giải đáp các thắc mắc hoặc xử lý vấn đề liên quan đến bảo hiểm.Quản lý hợp đồng dễ dàng: Sau khi mua bảo hiểm trên Mo
Mo, bạn có thể dễ dàng quản lý chính sách của mình trên ứng dụng. Bạn có thể xuất trình giấy chứng nhận điện tử ngay khi cần. Ma Bảo Hiểm để nhận những ưu đãi mới nhất khi mua bảo hiểm ô tô. Theo dõi ngay tại đây.
Có thể bạn quan tâm:
Nhận báo giá Bảo hiểm Thân vỏ Ô tô ngay lập tức, bảo vệ nhanh chóng hơn: Mo
Mo cung cấp các gói bảo hiểm vật chất xe ô tô từ nhiều công ty bảo hiểm uy tín, giúp bạn lựa chọn một gói phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có thể so sánh các gói bảo hiểm và nhận được báo giá ngay lập tức từ các công ty khác nhau. XEM CHI TIẾT BÁO GIÁ TẠI ĐÂY.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Mo
Mo theo 3 cách:
Tính năng Trợ giúp: Đăng nhập Mo
Mo >> Chọn biểu tượng Trợ giúp hoặc nhập từ khóa "trợ giúp" vào ô tìm kiếm.
Bảo hiểm ô tô bao gồm bảo hiểm bắt buộc và tự nguyện. Vậy có tổng cộng bao nhiêu loại bảo hiểm? Danh sách các loại bảo hiểm xe ô tô chi tiết nhất. Đọc ngay.
Lấy báo giá bảo hiểm vật chất ô tôBảo hiểm xe ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bạn và chiếc xe khỏi những rủi ro không lường trước được. Tìm hiểu về các loại bảo hiểm xe ô tô quan trọng giúp bạn chọn lựa bảo vệ phù hợp. Đọc ngay danh sách các loại bảo hiểm xe ô tô bạn cần biết để đảm bảo an ninh và an toàn khi tham gia giao thông.
1. Các loại bảo hiểm xe ô to bắt buộc
Các loại bảo hiểm xe ô tô bắt buộc gồm những loại nào? Hiện nay, bảo hiểm trách nhiệm dân sự là loại bảo hiểm bắt buộc duy nhất đối với mọi chủ xe khi tham gia giao thông tại Việt Nam. Đây là loại bảo hiểm bắt buộc, bảo vệ chủ xe cơ giới trước những thiệt hại gây ra cho người và tài sản của người khác trong trường hợp tai nạn giao thông.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc (TNDS):
Đối tượng bảo hiểm:
Đối tượng tham gia bảo hiểm phải là chủ xe cơ giới, đặc biệt là chủ xe ô tô.Không được phép tham gia 2 hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự trở lên cho cùng một xe. Tuy nhiên chủ phương tiện hoàn toàn có thể tham gia thêm các loại hợp đồng bảo hiểm tự nguyện nếu có nhu cầu.Xem thêm: Nơi giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội quận 8 ở đâu, bhxh quận 8
Những trường hợp không được thanh toán:
Bên thứ ba cố tình gây thêm thiệt hại tai nạn.Lái xe cố ý bỏ chạy sau khi gây tai nạn.Tài xế ô tô không có giấy phép lái xe hợp lệ.Hậu quả gián tiếp như hỏng nhà cửa, cây cối, tài sản mất cắp trong tai nạn.Phạm vi bảo hiểm:
Bảo hiểm thanh toán các khoản thiệt hại cho bên thứ ba, bao gồm thiệt hại về người, tính mạng, và tài sản.Đối với xe khách kinh doanh vận tải, còn bao gồm thiệt hại về thân thể của hành khách do xe ô tô gây ra.Quyền lợi khi tham gia:
Số tiền tối đa thuộc phạm vi trách nhiệm của bảo hiểm, thể hiện trong hợp đồng bảo hiểm.Theo thông tư số 04/2021/TT-BTC, mức bồi thường cụ thể là 150 triệu đồng/người/ vụ về thiệt hại về người và 100 triệu đồng/vụ về thiệt hại về tài sản.Thời hạn hợp đồng:
Thời điểm hợp đồng có hiệu lực được ghi cụ thể trên giấy chứng nhận bảo hiểm, thường là 1 năm.Trong thời hạn còn hiệu lực, nếu chủ xe chuyển quyền sở hữu, quyền lợi bảo hiểm vẫn còn hiệu lực.Hủy bỏ hợp đồng:
Hợp đồng chỉ được hủy bỏ trong các trường hợp như xe bị thu hồi biển số, hết niên hạn sử dụng, mất trộm, bị hỏng không thể sử dụng, và được xác nhận bởi cơ quan công an.2. Các loại bảo hiểm xe ô tô tự nguyện
Vậy bảo hiểm xe ô tô gồm những loại nào khác ngoài Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc (TNDS)? Trên thị trường bảo hiểm ô tô, các công ty bảo hiểm thường cung cấp ba loại bảo hiểm ô tô tự nguyện chính, bao gồm:
Bảo hiểm Thiệt hại vật chất xe cơ giới:
Mục tiêu: Bảo vệ tài sản của chủ xe cơ giới khỏi những thiệt hại về thân vỏ, máy móc và thiết bị của xe do các rủi ro như cháy nổ, va chạm, mất cắp, sự cố do thiên tai…
Quyền lợi: Công ty bảo hiểm sẽ chi trả chi phí sửa chữa hoặc đền bù giá trị thực của xe nếu xảy ra sự cố.
Bảo hiểm Trách nhiệm dân sự của xe đối với hàng hóa:
Mục tiêu: Bảo vệ chủ xe khỏi những rủi ro phá hủy hoặc thiệt hại hàng hóa do tai nạn giao thông trong quá trình vận chuyển.
Quyền lợi: Công ty bảo hiểm sẽ chi trả các chi phí phát sinh để bồi thường cho chủ hàng khi hàng hóa bị hỏng hóc, mất mát trong quá trình vận chuyển.
Bảo hiểm Người ngồi trên xe và Tai nạn lái phụ:
Mục tiêu: Bảo vệ những người ngồi trong xe khỏi những tổn thất về tính mạng và thân thể do tai nạn giao thông.
Quyền lợi: Chi trả các khoản bồi thường cho người lái xe, người ngồi trên xe và người lái phụ khi gặp tai nạn giao thông.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tình nguyện:
Bảo hiểm này mở rộng phạm vi bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, bảo vệ bạn khỏi những trường hợp và mức độ thiệt hại cao hơn.
Các loại bảo hiểm trên đều mang lại sự an tâm cho chủ xe cơ giới, giúp họ giảm thiểu rủi ro và chi phí trong trường hợp xảy ra sự cố. Việc lựa chọn loại bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và tình hình sử dụng xe là quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản của mình.
Bảo hiểm xe hơi hai chiều:
Phạm vi: Bảo hiểm này bao gồm cả rủi ro từ tai nạn và thiệt hại vật chất đối với xe ô tô của bạn, bị va chạm, mất cắp, sự cố thiên tai như lũ lụt, bão, cháy nổ….
Lợi ích: Chi trả chi phí sửa chữa hoặc thay thế vật chất của xe ô tô sau tai nạn. Bảo vệ tài sản cá nhân của bạn. Tùy từng trường hợp cụ thể mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường, mức giá trị phụ thuộc vào gói bảo hiểm mà chủ phương tiện đã mua trước đó.
3. Giá các loại bảo hiểm xe ô tô
Giá các loại bảo hiểm xe ô tô có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm của chiếc xe, thông tin về chủ sở hữu, mức độ bảo hiểm mong muốn, và các yếu tố rủi ro khác. Dưới đây là một số loại bảo hiểm xe ô tô phổ biến và những yếu tố ảnh hưởng đến giá bảo hiểm:
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc:Giá bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc được quy định theo thông tư của Bộ Tài chính. Mức phí này thường là một khoản cố định theo đối tượng và tính theo đồng/tháng hoặc đồng/năm. Dưới đây là bảng: PHÍ BẢO HIỂM BẮT BUỘC TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CỦA CHỦ XE CƠ GIỚI